CHUỐT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

  • 190,000
  • Tác giả: admin
  • Ngày đăng:
  • Lượt xem: 19
  • Tình trạng: Còn hàng

Bản dịch của "chuốt" nhập Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

chuốt {động}

trang bị chuốt ghi chép chì {danh}

ăn diện chải chuốt {động}

Bản dịch

VI

đồ chuốt ghi chép chì {danh từ}

VI

ăn khoác chải chuốt {động từ}

Ví dụ về phong thái dùng

Vietnamese English Ví dụ bám theo văn cảnh của "chuốt" nhập Anh

Những câu này nằm trong mối cung cấp bên phía ngoài và hoàn toàn có thể ko đúng chuẩn. bab.la ko phụ trách về những nội dung này.

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách dùng "pencil sharpener" nhập một câu

Oh, and to lớn get a proper electric pencil sharpener, of course.

The students of the school used empty cans, pencil sharpeners, abandoned water cans and so sánh on to lớn create music.

She needs to lớn get her pencil sharpener out and vì thế her figures again.

Among the headline-grabbing revelations: $300 to lớn place a pencil sharpener, $3,000 to lớn install a single electrical outlet and $19,000 to lớn erect a sign on a school's front lawn.

The existence of pencil sharpeners or pencils shrunk to lớn tiny stumps through long use are foolish rumors of a bygone age.